課表 Lịch Học
- 114學年度第一學期 財稅二甲 (Học kỳ I năm học 114)
- 114學年度第一學期 財稅三甲(中) (Học kỳ I năm học 114)
- 114學年度第一學期 財稅三甲(越) (Học kỳ I năm học 114)
- 114學年度第一學期 財稅三甲(英) (Học kỳ I năm học 114)
- 113學年度第二學期 財稅一甲 (Học kỳ 2 năm học 113)
- 113學年度第二學期 財稅二甲 (Học kỳ 2 năm học 113)
- 113學年度第一學期 財稅一甲 (Học kỳ I năm học 113)
- 113學年度第一學期 財稅二甲 (Học kỳ I năm học 113)
- 112學年度第二學期 (Học kỳ 2 năm học 112)